Có 2 kết quả:
对氨基苯丙酮 duì ān jī běn bǐng tóng ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋ ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄊㄨㄥˊ • 對氨基苯丙酮 duì ān jī běn bǐng tóng ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋ ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄊㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
p-aminopropiophenone
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
p-aminopropiophenone
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0